Có 2 kết quả:
隐忍不言 yǐn rěn bù yán ㄧㄣˇ ㄖㄣˇ ㄅㄨˋ ㄧㄢˊ • 隱忍不言 yǐn rěn bù yán ㄧㄣˇ ㄖㄣˇ ㄅㄨˋ ㄧㄢˊ
yǐn rěn bù yán ㄧㄣˇ ㄖㄣˇ ㄅㄨˋ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep one's emotions inside oneself
(2) to restrain one's emotions
(2) to restrain one's emotions
Bình luận 0
yǐn rěn bù yán ㄧㄣˇ ㄖㄣˇ ㄅㄨˋ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep one's emotions inside oneself
(2) to restrain one's emotions
(2) to restrain one's emotions
Bình luận 0